--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dovetail joint
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dovetail joint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dovetail joint
+ Noun
khớp đuôi én
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dovetail joint"
Những từ có chứa
"dovetail joint"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngàm
hợp doanh
kheo
liên doanh
khấu đuôi
needly
khớp xương
khớp
hỗn hợp
nhằng
more...
Lượt xem: 297
Từ vừa tra
+
dovetail joint
:
khớp đuôi én